Từ "phúc trình" trong tiếng Việt có nghĩa là một báo cáo hoặc bản tường trình về một vấn đề nào đó mà người thực hiện báo cáo đã được giao nhiệm vụ theo dõi hoặc nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong công việc, tại các cơ quan nhà nước, hay trong các tổ chức.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "phúc" có nghĩa là trả lời, còn "trình" có nghĩa là trình bày, thể hiện. Khi kết hợp lại, "phúc trình" mang ý nghĩa là trình bày một cách chính thức về kết quả hoặc thông tin liên quan đến một vấn đề cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Ông bộ trưởng đã phúc trình lên thủ tướng về kết quả cuộc thẩm vấn."
Câu nâng cao: "Trong cuộc họp hôm nay, các phòng ban sẽ phúc trình về tiến độ thực hiện các dự án."
Các cách sử dụng khác:
"phúc trình" có thể được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, môi trường, v.v. Ví dụ: "Bác sĩ đã phúc trình về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Báo cáo: Từ này cũng có nghĩa là trình bày thông tin, nhưng "báo cáo" có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh không chính thức hơn.
Tường trình: Thường dùng trong ngữ cảnh kể lại một sự việc đã xảy ra, nhưng không chính thức bằng "phúc trình".
Lưu ý:
Trong ngữ cảnh chính thức, "phúc trình" thường đi kèm với các cụm từ như "trình bày", "báo cáo", "thông báo".
Cần phân biệt giữa "phúc trình" và "báo cáo", vì "phúc trình" thường nhấn mạnh tính chất chính thức và trách nhiệm trong việc báo cáo.
Tóm lại:
"Phúc trình" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện sự chính thức và trách nhiệm trong việc báo cáo thông tin.