Characters remaining: 500/500
Translation

phúc trình

Academic
Friendly

Từ "phúc trình" trong tiếng Việt có nghĩamột báo cáo hoặc bản tường trình về một vấn đề nào đó người thực hiện báo cáo đã được giao nhiệm vụ theo dõi hoặc nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong công việc, tại các cơ quan nhà nước, hay trong các tổ chức.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "phúc" có nghĩatrả lời, còn "trình" có nghĩatrình bày, thể hiện. Khi kết hợp lại, "phúc trình" mang ý nghĩa là trình bày một cách chính thức về kết quả hoặc thông tin liên quan đến một vấn đề cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Ông bộ trưởng đã phúc trình lên thủ tướng về kết quả cuộc thẩm vấn."

    • Trong câu này, phúc trình được sử dụng để chỉ việc báo cáo chính thức về một vấn đề đã được theo dõi.
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc họp hôm nay, các phòng ban sẽ phúc trình về tiến độ thực hiện các dự án."

    • đây, "phúc trình" được sử dụng để nói về việc các phòng ban sẽ báo cáo về tiến độ công việc.
Các cách sử dụng khác:
  • "phúc trình" có thể được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, môi trường, v.v. dụ: "Bác sĩ đã phúc trình về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Báo cáo: Từ này cũng có nghĩatrình bày thông tin, nhưng "báo cáo" có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh không chính thức hơn.
  • Tường trình: Thường dùng trong ngữ cảnh kể lại một sự việc đã xảy ra, nhưng không chính thức bằng "phúc trình".
Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh chính thức, "phúc trình" thường đi kèm với các cụm từ như "trình bày", "báo cáo", "thông báo".
  • Cần phân biệt giữa "phúc trình" "báo cáo", "phúc trình" thường nhấn mạnh tính chất chính thức trách nhiệm trong việc báo cáo.
Tóm lại:

"Phúc trình" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện sự chính thức trách nhiệm trong việc báo cáo thông tin.

  1. đgt (H. phúc: trả lời; trình: bày tỏ cho cấp trên) Báo cáo về một vấn đề đã được giao phó theo dõi: Ông bộ trưởng đã phúc trình lên thủ tướng về kết quả cuộc thẩm vấn.

Comments and discussion on the word "phúc trình"